
Danh sách ban chấp hành Hội Sinh lý thực vật Việt Nam nhiệm kỳ 2024-2029
Ban cố vấn
GS.TS. Vũ Văn Vụ
PGS.TS. Trịnh Xuân Vũ
PGS.TS. Bùi Văn Lệ
PGS.TS. Nguyễn Thị Lý Anh
PGS.TS. Nguyễn Tấn Lê
Nhà giáo Nguyễn Lân Hùng
Ban chấp hành
TT | Họ và tên | Học hàm/ học vị | Đơn vị công tác | Chức vụ |
1 | Dương Tấn Nhựt | GS.TS | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Chủ tịch |
2 | Nguyễn Du Sanh | PGS.TS | Trường Đại học tự nhiên Tp. HCM | Phó chủ tịch |
3 | Trương Thị Bích Phượng | PGS.TS | Trường Đại học Khoa học Huế | Phó chủ tịch |
4 | Nguyễn Văn Đính | PGS.TS | Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Phó chủ tịch thường trực |
5 | Trần Thị Thanh Huyền | PGS.TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thư ký |
6 | Đinh Trường Sơn | PGS.TS | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Ủy viên |
7 | Bùi Văn Thế Vinh | TS | Trường Đại học Công nghệ Tp. HCM | Ủy viên |
8 | Hoàng Thanh Tùng | TS | Trường Đại học Công nghệ Tp. HCM | Ủy viên |
9 | Hà Thị Loan | TS | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. HCM | Ủy viên |
10 | Huỳnh Hữu Đức | TS | Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. HCM | Ủy viên |
11 | Đỗ Năng Vịnh | GS.TS | Viện Di Truyền Nông nghiệp | Ủy viên |
12 | Nguyễn Thành Đức | TS | Viện Di Truyền Nông nghiệp | Ủy viên |
13 | Đỗ Đăng Giáp | TS | Viện Sinh học Nhiệt Đới | Ủy viên |
14 | Nguyễn Minh Chơn | PGS.TS | Trường Đại học Cần Thơ | Ủy viên |
15 | Lê Văn Hòa | GS.TS | Trường Đại học Cần Thơ | Ủy viên |
16 | Bùi Minh Trí | TS | Trường Đại Học Nông lâm TP.HCM | Ủy viên |
17 | Trịnh Ngọc Nam | PGS.TS | Trường Đại học Công Nghiệp Tp. HCM | Ủy viên |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | PGS.TS | Trường Đại học Sư phạm-Đại học Thái Nguyên | Ủy viên |
19 | Hoàng Tấn Quảng | TS | Viện Công nghệ Sinh học, Đại học Huế | Ủy viên |
20 | Hồ Thanh Tâm | TS | Trường Đại học Duy Tân | Ủy viên |
21 | Hoàng Thị Kim Hồng | PGS.TS | Trường Đại học Duy Tân | Ủy viên |
22 | Võ Châu Tuấn | TS | Trường Đại học Sư Phạm Đà Nẵng | Ủy viên |
23 | Nguyễn Bá Nam | TS | Trường Đại học Đà Lạt | Ủy viên |
24 | Hoàng Thị Như Phương | TS | Trường Đại học Đà Lạt | Ủy viên |
25 | Nguyễn Văn Bình | TS | Trường Đại học Đà Lạt | Ủy viên |
26 | Lê Hồng Điệp | TS | Trường Đại học KHTN Hà Nội | Ủy viên |
27 | Phạm Bích Ngọc | PGS.TS | Viện Công nghệ Sinh học | Ủy viên |
28 | Huỳnh Thị Thu Huệ | TS | Viện Nghiên cứu hệ gen, VAST | Ủy viên |
29 | Nguyễn Phương Thảo | PGS.TS | Trường Đại học Quốc tế TP. HCM | Ủy viên |
30 | Lê Thị Vân Anh | TS | Trường Đại học Quốc tế TP. HCM | Ủy viên |
31 | Trịnh Thị Hương | TS | Trường Đại học Công thương Tp. HCM | Ủy viên |
32 | Phạm Văn Hiền | PGS.TS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | Ủy viên |
33 | Phạm Thị Minh Thu | TS | Trường Đại học Nha Trang | Ủy viên |
34 | Vũ Thị Mơ | TS | Viện Nghiên cứu Ứng dụng Nha Trang | Ủy viên |
35 | Quách Ngô Diễm Phương | PGS.TS | Trường Đại học tự nhiên Tp. HCM | Ủy viên |
36 | Trần Thanh Hương | PGS.TS | Trường Đại học tự nhiên Tp. HCM | Ủy viên |
37 | Lê Văn Trọng | PGS.TS | Trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa | Ủy viên |
38 | Nguyễn Thị Diệu Hương | ThS | Công ty công nghệ sinh học Havico | Ủy viên |
39 | Hồ Anh Dũng | CN | Công ty công nghệ sinh học F1 | Ủy viên |
40 | Phan Tường Lộc | TS | Viện Sinh học Nhiệt Đới | Ủy viên |
41 | Mai Văn Chung | PGS.TS | Trường Đại học Vinh | Ủy viên |
42 | La Việt Hồng | PGS.TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ủy viên |
43 | Trần Trọng Tuấn | TS | Viện Sinh học Nhiệt Đới | Ủy viên |
44 | Cao Phi Bằng | PGS.TS | Trường Đại học học Hùng Vương | Ủy viên |
45 | Đỗ Mạnh Cường | TS | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Ủy viên |
46 | Vũ Quốc Luận | PGS.TS | Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên | Ủy viên |
47 | Trần Khánh Vân | TS | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Ủy viên |